1361. NGUYỄN LỆ KIỀU NGÂN
LÀM MỘT BÀI THƠ BỐN CHỮ HOẶC NĂM CHỮ: ngữ văn 7/ Nguyễn Lệ Kiều Ngân.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1362. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK9 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
1363. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK6 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
1364. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK7 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
1365. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK10 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
1366. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK8 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
1367. ĐẶNG NGỌC NƯỚC
Unit 6:lesson 2/ Đặng Ngọc Nước: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2022
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;
1368. PHẠM THỊ HÀ
Unit 16: Weather (lesson 1:1,2,3)/ Phạm Thị Hà: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1369. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1370. MAI THỊ HIỀN
UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1371. MAI THỊ HIỀN
UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1372. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1373. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY: Period 42/ Lesson 1: Getting started / Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1374. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
Unit 5:FOOD AND DRINK: Lesson 7: LOOKING BACK & PROJECT/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1375. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
UNIT 5: FOOD AND DRINK: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1376. TRẦN THỊ VỆ GIANG
Giáo án English 2 Week 12/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh;
1377. TRẦN THỊ VỆ GIANG
Giaó án English 1 Week 8/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh;
1378. PHAN THỊ TRƯỜNG NGÂN
Unit 1: Free Time Period 8. Lesson 3.1: Listening & Reading/ Phan Thị Trường Ngân: biên soạn; Trường THCS Bình Tân.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1379. NGUYỄN THỊ XANH
Giáo án Tiếng Anh lớp 5/ Nguyễn Thị Xanh: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh;
1380. NGUYỄN THỊ XANH
Giáo án Tiếng Anh lớp 3/ Nguyễn Thị Xanh: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh;